Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内股すかし
内股 うちまた うちもも
bắp đùi trong; đòn uchimata trong Nhu đạo (quật ngã đối thủ bằng đòn chéo chân)
内反股 ないはんまた
tật đùi cong vào
内股に うちまたに
(đi bộ) chân quặp như chân bồ câu
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng