Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼虫移行症 よーちゅーいこーしょー
ấu trùng di chuyển
ハエ幼虫症 ハエよーちゅーしょー
bệnh dòi (myiasis)
幼虫 ようちゅう
ấu trùng.
内臓逆位症 ないぞうぎゃくいしょう
cơ quan nội tạng bị đảo ngược vị trí
内臓下垂症 ないぞうかすいしょう
sa tạng chậu
内臓 ないぞう
lòng
成幼虫 せいようちゅう
adult and larval stages (e.g. of an insect)
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán