Các từ liên quan tới 内藤明 (写真家)
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
証明写真 しょうめいしゃしん
ảnh chụp hộ chiếu, thẻ căn cước, vv (usu. 4 x 3 cm)
家庭内葛藤 かてーないかっとー
xung đột gia đình
写真愛好家 しゃしんあいこうか
shutter bug, photography enthusiast, keen (amateur) photographer
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
家内 かない やうち
vợ (mình)
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm