Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内談衆
内談 ないだん
Cuộc thảo luận riêng tư.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
衆 しゅう しゅ
công chúng.
珍談 ちんだん
giai thoại; truyện vui; chuyện ít thấy.
商談 しょうだん
sự đàm phán thương mại; việc đàm phán thương mại.
手談 しゅだん てだん
tên khác của môn cờ Go, cờ Igo (cờ Vây ở Nhật Bản)