Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
郷村 ごうそん ごうむら
những làng
千葉 ちば
thành phố Chiba
村内 そんない
trong làng
県内 けんない
trong tỉnh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内胚葉 ないはいよう
một trong những lớp mầm hình thành trong quá trình phát triển ở động vật đa bào
内中胚葉 ないちゅうはいよう
nội trung bì