Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣府 ないかくふ
văn phòng phòng (buồng, hộp)
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
府内 ふない
within the prefecture (of Kyoto or Osaka)
内府 ないふ だいふ
Minister of the Interior (669-1868 CE), Lord Keeper of the Privy Seal (1885-1945 CE)
イギリス イギリス
Anh quốc; nước Anh
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm