Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣総辞職 ないかくそうじしょく
Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
職権 しょっけん
chức quyền
内職 ないしょく
công việc nghiệp dư
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các