Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内院
院内 いんない
bên trong bệnh viện
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
院内会派 いんないかいは
phe phái nghị viện (các nhóm chính trị trong Quốc hội), phe nội bộ quốc hội
院の内外 いんのないがい
lập pháp xoay quanh
院内感染 いんないかんせん
sự lây nhiễm bệnh ở bệnh viện
院内死亡率 いんないしぼうりつ
tử vong trong bệnh viện