Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内陸開発途上国
開発途上国 かいはつとじょうこく
nước đang phát triển
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
発展途上国 はってんとじょうこく
các nước đang phát triển
後発発展途上国 こうはつはってんとじょうこく
tối thiểu phát triển giữa những nước đang phát triển
途上国 とじょうこく
nước đang phát triển
内陸国 ないりくこく
Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
発展途上 はってんとじょう
đang trên đà phát triển
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS