内面化
ないめんか「NỘI DIỆN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nội hóa

Bảng chia động từ của 内面化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内面化する/ないめんかする |
Quá khứ (た) | 内面化した |
Phủ định (未然) | 内面化しない |
Lịch sự (丁寧) | 内面化します |
te (て) | 内面化して |
Khả năng (可能) | 内面化できる |
Thụ động (受身) | 内面化される |
Sai khiến (使役) | 内面化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内面化すられる |
Điều kiện (条件) | 内面化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内面化しろ |
Ý chí (意向) | 内面化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内面化するな |