Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
内面 うちづら ないめん
bề trong
面的 めんてき
toàn diện
内的 ないてき
(thuộc) bên trong
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内面化 ないめんか
nội hóa
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
平面的 へいめんてき
máy bay