内項
ないこう「NỘI HẠNG」
☆ Danh từ
Số hạng trong tỷ lệ thức (toán).

Từ trái nghĩa của 内項
内項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内項
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部データ項目 ないぶデータこうもく
mục dữ liệu trong
内容未詳条項 ないようみしょうじょうこう
điều khoản không biết bên trong bao bì.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.