Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円座バイパス
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
円座 えんざ
ngồi xếp vòng tròn; tấm trải rơm hình tròn
バイパス バイパス
đường vòng
円筒座標 えんとーざひょー
tọa độ trụ
円柱座標 えんちゅうざひょう
tọa độ hình trụ
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
心肺バイパス術 しんぱいバイパスじゅつ
kỹ thuật nhằm thay thế tạm thời chức năng tim và phổi khi cần phải thực hiện các ca phẫu thuật