Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円心会館
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
円心 えんしん
tâm của đường tròn
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
会心 かいしん
sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh