投売
なげうり「ĐẦU MẠI」
Bán đại hạ giá
Bán tống.

投売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 投売
投売り品 なげうりひん
hàng bán tống bán tháo.
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投げ売り品 なげうりひん
Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
投 とう
counter for pitches
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.