Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円盤投げ えんばんなげ
(thể dục, thể thao) môn ném đĩa
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
円盤 えんばん
đĩa
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
円盤状 えんばんじょう
hình đĩa
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
降着円盤 こうちゃくえんばん
đĩa bồi tụ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.