Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円覚経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
聴覚神経 ちょうかくしんけい
thần kinh thính giác
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
感覚神経 かんかくしんけい
thần kinh cảm giác
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.