Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円覚経
感覚神経 かんかくしんけい
thần kinh cảm giác
嗅覚経路 きゅうかくけいろ
đường dẫn truyền thấn kinh khứu giác
聴覚神経 ちょうかくしんけい
thần kinh thính giác
知覚神経 ちかくしんけい
cảm giác truyền sức mạnh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
嗅覚受容神経 きゅうかくじゅようしんけい
nơron thụ thể khứu giác
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)