Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円谷ジャングル
ジャングル ジャングル
rừng nhiệt đới
ジャングルキャット ジャングル・キャット
jungle cat (Felis chaus)
コンクリートジャングル コンクリート・ジャングル
concrete jungle
アスファルトジャングル アスファルト・ジャングル
asphalt jungle
谷 たに
khe
円 えん まる
tròn.
谷蟆 たにぐく
cóc Nhật Bản (Bufo japonicus)
蟀谷 こめかみ
Thái dương