Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再会 さいかい
sự gặp lại; sự tái hội
再会する さいかいする
Đoàn tụ / gặp lại
綴る つづる
phiên âm; biên soạn; may vá liền lại
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
君に忠である きみにちゅうである
trung thành với vua
再び会う ふたたびあう
trùng phùng.
綴じる とじる
sắp thành từng tập; xếp thành tập
会社に出る かいしゃにでる
đi làm