核酸再生 かくさんさいせー
biến tính axit nucleic
生活空間 せいかつくうかん
không gian sống
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
細胞核内空間 さいぼうかくないくうかん
không gian bên trong nhân tế bào
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện