Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冗冗
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗言 じょうげん
thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư.
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
冗筆 じょうひつ
viết vẽ đùa chơi
冗用 じょうよう
việc không cần thiết; chi phí không cần thiết
冗官 じょうかん
viên chức dư thừa
冗文 じょうぶん
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà