Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
句句 くく
mỗi mệnh đề
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗言 じょうげん
thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư.
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
冗筆 じょうひつ
viết vẽ đùa chơi
冗用 じょうよう
việc không cần thiết; chi phí không cần thiết
冗官 じょうかん
viên chức dư thừa