冗員
じょういん「NHŨNG VIÊN」
☆ Danh từ
Nhân viên dư thừa
最近乗員
が
増
える
Gần đây nhân viên dư thừa không cần thiết tăng lên
冗員
を
減
らす
Cắt giảm nhân viên dư thừa
剰員.

Từ trái nghĩa của 冗員
冗員 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 冗員
冗員
じょういん
nhân viên dư thừa
剰員
じょういん
người thừa
Các từ liên quan tới 冗員
冗 じょう
thừa; không cần thiết.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
冗漫 じょうまん
nhàm chán
冗言 じょうげん
thừa lời; ngôn từ thừa; sự thừa; sự dư.
冗多 じょうた
sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
冗筆 じょうひつ
viết vẽ đùa chơi
冗用 じょうよう
việc không cần thiết; chi phí không cần thiết
冗官 じょうかん
viên chức dư thừa