写り
うつり「TẢ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự phản ánh; sự phản chiếu; sự phối hợp màu sắc

写り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写り
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
写り込み うつりこみ
chiếu lại, phản lại
写真入り しゃしんいり
illustrated (with photographs)
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)
浄写 じょうしゃ
sự chép (sao, viết) lại cho đẹp
書写 しょしゃ
sự sao chép lại