写経
しゃきょう「TẢ KINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sutras sao chép bàn tay; sự sao lại (của) một sutra

Bảng chia động từ của 写経
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 写経する/しゃきょうする |
Quá khứ (た) | 写経した |
Phủ định (未然) | 写経しない |
Lịch sự (丁寧) | 写経します |
te (て) | 写経して |
Khả năng (可能) | 写経できる |
Thụ động (受身) | 写経される |
Sai khiến (使役) | 写経させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 写経すられる |
Điều kiện (条件) | 写経すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 写経しろ |
Ý chí (意向) | 写経しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 写経するな |
写経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 写経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
写 うつし
sự chụp ảnh; sao chép; sao chép lại; bản sao; tái sản xuất; vệt tin; mô tả; bức tranh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
写真複写機 しゃしんふくしゃき
máy photocopy
写真を写す しゃしんをうつす
chụp ảnh (ai, cái gì)