Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冠着橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
橋 きょう はし
cầu
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
冠頂 かんちょう
vương miện