冬場
ふゆば「ĐÔNG TRÀNG」
☆ Danh từ
Mùa đông
冬場
に
暖
かい
格好
をしていないと
結局
ひどい
風邪
をひく
羽目
になる。
Vào mùa đông nếu không mặc ấm cẩn thận thì cuối cùng cũng sẽ bị cảm cúm

冬場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冬場
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
冬 ふゆ
đông
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).