Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冲方丁
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.