Các từ liên quan tới 冴えない彼女の育てかた
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴えない さえない
dark, dull, sullen
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
彼女 かのじょ
chị ta
腕の冴え うでのさえ
Sự khéo tay; tài khéo léo; sự khéo léo; khéo