冷暖自知
れいだんじち「LÃNH NOÃN TỰ TRI」
☆ Cụm từ
Giác ngộ thực sự là điều mà bạn có thể tự mình cảm nhận được

冷暖自知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷暖自知
冷暖房 れいだんぼう
sự điều hoà không khí
自知 じち
sự hiểu biết bản thân
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
地域冷暖房 ちいきれいだんぼう
khu vực phơi sự điều hoà
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
暖 だん
ấm áp