Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
豊穰 ほうじょう
mùa màng dồi dào (ngũ cốc); mùa màng bội thu
豊稔 ほうねん ゆたかみのり
cái cản gặt hái
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
豊饒 ほうじょう
Phì nhiêu, màu mỡ