Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷泉 れいせん
suối nước lạnh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
泉 いずみ
suối
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện
登院 とういん
sự lặp lại âm đầu