凍害
とうがい「ĐỐNG HẠI」
☆ Danh từ
Sự thiệt hại do sương giá
(
作物
)に
凍害
をもたらす
Bị sương giá (hoa màu)
凍害
を
受
けた
Bị sương giá .

凍害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凍害
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
害 がい
hại; cái hại
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.
飢凍 きとう
chết đói và chết cóng
凍餒 とうたい とうだい
Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn.
凍港 とうこう
cảng đóng băng