Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凝血 ぎょうけつ
máu đông
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
血液凝固 けつえきぎょうこ
sự làm đông lại; sự đông lại
血液凝固剤 けつえきぎょうこざい
chất đông máu
赤血球凝集 あかけっきゅうぎょうしゅう
haemagglutination, hemagglutination
血小板凝集 けっしょうばんぎょうしゅう
platelet
血液凝固検査 けつえきぎょうこけんさ
xét nghiệm đông máu