Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凧 たこ いかのぼり いか はた
cái diều.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
和凧 わだこ
diều Nhật Bản
凧糸 たこいと
dây diều
奴凧 やっこだこ
bay lên như diều theo khuôn như một bộ binh
凧揚げ たこあげ
thả diều
凧をあげる たこをあげる