Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 凱風快晴
凱風 がいふう
cơn gió dịu nhẹ thổi vào đầu hè (thổi từ hướng nam)
快晴 かいせい
thời tiết đẹp
凱 がい
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn; khúc ca khải hoàn
凱歌 がいか
Bài hát chiến thắng; khúc khải hoàn.
凱旋 がいせん
sự khải hoàn; chiến thắng trở về; khải hoàn
凱旋門 がいせんもん
cửa hoàng môn
凱旋軍 がいせんぐん
đoàn quân chiến thắng trở về
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh