Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慎重に支出する しんちょうにししゅつする
dè.
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
総支出 そうししゅつ
cộng lại những chi phí
支出金 ししゅつきん
khoản chi tiêu; số tiền đã chi
支援する しえん しえんする
chống đỡ
支持する しじ しじする
chống
収支する しゅうしする
thu chi