出歯
でば「XUẤT XỈ」
☆ Danh từ
Răng vẩu; răng hô.

出歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出歯
出歯亀 でばかめ でばがめ
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch.
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
African mole rat (any rodent of family Bathyergidae)
出歯る でばる
to behave perversely, to (sexually) assault a woman
出歯かめ でっぱかめ
anh chàng tò mò; nhìn tom (sau một người meiji - thời kỳ)
裸出歯鼠 はだかでばねずみ ハダカデバネズミ
chuột dũi trụi lông
出歯雀鯛 でばすずめだい デバスズメダイ
blue green damselfish (Chromis viridis, a damselfish from the Indo-Pacific), blue-green chromis
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.