出で立つ
いでたつ「XUẤT LẬP」
Mặc quần áo
Xuất hiện
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Khởi hành, xuất phát

Từ đồng nghĩa của 出で立つ
verb
Bảng chia động từ của 出で立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出で立つ/いでたつつ |
Quá khứ (た) | 出で立った |
Phủ định (未然) | 出で立たない |
Lịch sự (丁寧) | 出で立ちます |
te (て) | 出で立って |
Khả năng (可能) | 出で立てる |
Thụ động (受身) | 出で立たれる |
Sai khiến (使役) | 出で立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出で立つ |
Điều kiện (条件) | 出で立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 出で立て |
Ý chí (意向) | 出で立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 出で立つな |
出で立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出で立つ
出で立ち いでたち
quần áo; sự trang bị khi chuẩn bị đi du lịch
出立 しゅったつ
sự khởi hành
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
膝で立つ ひざでたつ
Quỳ