出エジプト記
しゅつエジプトき
☆ Danh từ
Sách Xuất Hành (trong Kinh Thánh)
出エジプト記
には
モーセ
の
物語
が
書
かれている。
Sách Xuất Hành kể về câu chuyện của Moses.

出エジプト記 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出エジプト記
nước Ai cập
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
エジプトマングース エジプト・マングース
cầy mangut Ai Cập
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.