Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出世景清
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện
出世頭 しゅっせがしら
đa số các người đàn ông thành công
出世魚 しゅっせうお
cá được gọi bằng tên khác khi chúng lớn lên