Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出前一丁
一丁前 いっちょうまえ いっちょまえ いちちょうまえ
trở thành người lớn hay thành viên trưởng thành trong xã hội
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
一丁 いっちょう
một miếng; một bìa
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
パンツ一丁 パンツいっちょう
tình trạng bán khỏa thân hoặc gần như khỏa thân hoàn toàn, chỉ mặc quần lót
一丁目 いっちょうめ
khu phố 1
一丁字 いっていじ いっちょうじ
một bức thư đơn hoặc đặc tính
前出 ぜんしゅつ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây