持ち前
もちまえ「TRÌ TIỀN」
☆ Danh từ
Phần sở hữu của mỗi người
Phạm vi công việc và vai trò phụ trách của mỗi người
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Những gì bẩm sinh, sinh ra đã có

Từ đồng nghĩa của 持ち前
noun
持ち前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 持ち前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
出前持ち でまえもち
cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
持ち もち
sự cầm nắm
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng