出定
しゅつじょう「XUẤT ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở lại trạng thái bình thường ban đầu

Bảng chia động từ của 出定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出定する/しゅつじょうする |
Quá khứ (た) | 出定した |
Phủ định (未然) | 出定しない |
Lịch sự (丁寧) | 出定します |
te (て) | 出定して |
Khả năng (可能) | 出定できる |
Thụ động (受身) | 出定される |
Sai khiến (使役) | 出定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出定すられる |
Điều kiện (条件) | 出定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出定しろ |
Ý chí (意向) | 出定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出定するな |
出定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).