Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師表 しひょう
làm mẫu; mẫu; mẫu mực; người lãnh đạo; giáo viên
出師 すいし
gửi đi (của) quân đội; cuộc thám hiểm
表具師 ひょうぐし
dán giấy; khung bức tranh
表出 ひょうしゅつ
biểu lộ; sự biểu hiện; bộc lộ
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出前講師 でまえこうし
lecturer on demand, guest speaker on demand