Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出張(り)
出張り でばり
sự chiếu; mép gờ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張り出し はりだし
phần viết vào lề bảng báo tên thi đấu
張り出す はりだす
trải khắp
出っ張り でっぱり
khối u, u, bướu
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出突っ張り でづっぱり
(diễn viên) diễn xuất liên tục trên sân khấu mà không nghỉ ngơi; đi ra ngoài liên tục; sự phục vụ liên tục