Các từ liên quan tới 出版-購読型モデル
購読 こうどく
việc đặt mua báo; sự đặt mua báo
購読者 こうどくしゃ
người góp, người mua dài hạn; người đặt mua, những người ký tên dưới đây
購読料 こうどくりょう
tiền mua báo dài hạn
読者モデル どくしゃモデル
mẫu độc giả
購読する こうどく
đặt mua báo
予約購読 よやくこうどく
sự ký tên (vào một văn kiện...)
定期購読 ていきこうどく
đặt mua báo định kì
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.