共稼ぎ
ともかせぎ「CỘNG GIÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc cùng kiếm sống
共稼
ぎの
夫婦
Vợ chồng cùng nhau kiếm sống.
両親
が
共稼
ぎの
家庭
は
養育費
にお
金
をつぎ
込
む
Cha mẹ cùng kiếm sống và dành ra khoản để nuôi dưỡng bọn trẻ
学校
に
通
う
子
どもを
持
つ
共稼
ぎ
夫婦
Vợ chồng cùng kiếm sống nuôi con ăn học

Bảng chia động từ của 共稼ぎ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共稼ぎする/ともかせぎする |
Quá khứ (た) | 共稼ぎした |
Phủ định (未然) | 共稼ぎしない |
Lịch sự (丁寧) | 共稼ぎします |
te (て) | 共稼ぎして |
Khả năng (可能) | 共稼ぎできる |
Thụ động (受身) | 共稼ぎされる |
Sai khiến (使役) | 共稼ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共稼ぎすられる |
Điều kiện (条件) | 共稼ぎすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共稼ぎしろ |
Ý chí (意向) | 共稼ぎしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共稼ぎするな |
共稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共稼ぎ
夫婦共稼ぎ ふうふともかせぎ
thu nhập của chồng và vợ.
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
荒稼ぎ あらかせぎ
Kẻ đầu cơ trục lợi
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
一稼ぎ ひとかせぎ いちかせぎ
một vụ kiếm chác; một số tiền kiếm được
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi