稼ぎ手
かせぎて「GIÁ THỦ」
☆ Danh từ
Người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
家
の
稼
ぎ
手
Người kiếm tiền trong gia đình
父
がわが
家
の
稼
ぎ
手
だった
Bố tôi là trụ cột gia đình .

Từ đồng nghĩa của 稼ぎ手
noun
稼ぎ手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稼ぎ手
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
山稼ぎ やまかせぎ
sự kiếm sống trên núi (đốn củi, làm than, săn bắt thú...)
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
出稼ぎ でかせぎ
sự làm việc xa nhà.
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống
夜稼ぎ よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
稼ぎ方 かせぎかた
phương thức kiếm tiền, cách kiếm tiền