山稼ぎ
やまかせぎ「SAN GIÁ」
☆ Danh từ
Sự kiếm sống trên núi (đốn củi, làm than, săn bắt thú...)

山稼ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山稼ぎ
稼ぎ かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
稼ぎ時 かせぎどき
thời gian kiếm tiền
出稼ぎ でかせぎ
sự làm việc xa nhà.
稼ぎ高 かせぎだか
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
稼ぎ手 かせぎて
người kiếm tiền; người làm việc chăm chỉ; trụ cột chính
共稼ぎ ともかせぎ
việc cùng kiếm sống